Characters remaining: 500/500
Translation

cranberry tree

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cranberry tree" (cây nam việt quất) một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ nam việt quất, thường được biết đến với quả của màu đỏ vị chua. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong tiếng Anh, "cranberry" thường dùng để chỉ quả nam việt quất, trong khi "cranberry tree" không phải thuật ngữ phổ biến. Thực tế, nam việt quất thường được trồng trên những cây bụi hơn cây lớn.

Định nghĩa:

Cranberry tree (cây nam việt quất): Một loại cây hoặc cây bụi quả đỏ, thường được biết đến với việc sản xuất quả nam việt quất, một loại trái cây thường được sử dụng trong nấu ăn làm nước ép.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We picked cranberries from the cranberry tree." (Chúng tôi đã hái quả nam việt quất từ cây nam việt quất.)
  2. Câu nâng cao: "The cranberry tree blossoms beautifully in spring, attracting many bees." (Cây nam việt quất nở hoa rất đẹp vào mùa xuân, thu hút nhiều con ong.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cranberry (quả nam việt quất): thường chỉ đến quả, không phải cây. dụ: "I love cranberry juice." (Tôi thích nước ép nam việt quất.)
  • Cranberry bush (cây bụi nam việt quất): thường được dùng hơn để chỉ những cây bụi cho quả nam việt quất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Blueberry (quả việt quất): Một loại quả khác, màu xanh, thường được so sánh với nam việt quất.
  • Raspberry (quả mâm xôi): Một loại quả khác cũng vị chua ngọt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bite the bullet": Không liên quan trực tiếp, nhưng có thể hiểu phải chấp nhận một điều khó khăn, giống như việc hái quả nam việt quất có thể khá khó khăn chúng thường mọcnơi ẩm ướt.
  • "Cherry-pick": Lựa chọn một cách cẩn thận, thường chỉ việc chọn những thứ tốt nhất, giống như việc chọn quả chín từ cây.
Kết luận:

Từ "cranberry tree" không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng hiểu về cây này quả của sẽ giúp bạn thêm thông tin thú vị về thực vật ẩm thực.

Noun
  1. cây nam việt quất

Comments and discussion on the word "cranberry tree"